Trang chủAPLT • NASDAQ
add
Applied Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,30 Tr USD
Số lượng trung bình
18,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | 719,67% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | -37,71% |
Thu nhập ròng | -18,99 Tr | 72,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,90 N | 96,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 72,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,97 Tr | 39,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 Tr | -87,92% |
Tổng tài sản | 34,37 Tr | -67,74% |
Tổng nợ | 34,94 Tr | -65,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -561,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -408,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,99 Tr | 72,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,40 Tr | 21,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,48 Tr | 20,81% |
Dòng tiền tự do | -10,46 Tr | -139,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
28