Trang chủAPM • NASDAQ
add
Aptorum Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 7,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 Tr USD
Số lượng trung bình
88,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 201,38 N | -67,19% |
Thu nhập ròng | -220,89 N | 83,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,62 N | 71,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 252,06% |
Tổng tài sản | 18,10 Tr | 2,26% |
Tổng nợ | 4,34 Tr | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,89 N | 83,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,27 N | 36,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 941,33 N | 254,03% |
Dòng tiền tự do | -140,40 N | 49,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1