Trang chủAPM • TSE
add
Andean Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,19 $
Mức chênh lệch một ngày
9,67 $ - 10,82 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 10,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T CAD
Số lượng trung bình
351,00 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,42 Tr | 32,30% |
Chi phí hoạt động | 12,78 Tr | 22,12% |
Thu nhập ròng | 43,74 Tr | 432,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,37 | 302,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,96 Tr | 38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,37 Tr | 23,68% |
Tổng tài sản | 370,82 Tr | 16,75% |
Tổng nợ | 145,18 Tr | -15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,74 Tr | 432,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,05 Tr | -40,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,88 Tr | 258,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -991,00 N | -312,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,70 Tr | 69,59% |
Dòng tiền tự do | 13,19 Tr | -18,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
501