Trang chủAPMI • CVE
add
Apogee Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,76 N | -40,63% |
Thu nhập ròng | -38,71 N | 42,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,20 N | -61,32% |
Tổng tài sản | 559,07 N | -16,80% |
Tổng nợ | 102,60 N | 392,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,48 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,71 N | 42,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 N | 108,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,50 N | 129,03% |
Dòng tiền tự do | -84,40 N | -75,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web