Trang chủAPN • LON
add
Applied Nutrition PLC
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
220,50 GBX - 235,00 GBX
Phạm vi một năm
104,18 GBX - 235,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
566,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
525,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,75 Tr | 45,83% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | -10,31% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 90,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,50 | 30,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,30 Tr | 104,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 Tr | -1,07% |
Tổng tài sản | 75,00 Tr | 25,84% |
Tổng nợ | 20,70 Tr | 80,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 90,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 Tr | 2.225,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | -400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | 1.157,14% |
Dòng tiền tự do | 5,64 Tr | 97,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
270