Trang chủAPN • WSE
add
Aplisens SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,30 zł - 21,00 zł
Phạm vi một năm
17,40 zł - 26,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
216,78 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
10,03
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,37 Tr | -9,33% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | 26,01% |
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -49,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,75 | -44,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,82 Tr | -38,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | 10,94% |
Tổng tài sản | 236,63 Tr | 2,50% |
Tổng nợ | 18,00 Tr | -17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 Tr | -49,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,60 Tr | 33,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,78 Tr | 318,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,12 Tr | -75,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 202,15% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 77,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
520