Trang chủAPOG • NASDAQ
add
Apogee Enterprises Inc
39,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,12 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,95 $
Mức chênh lệch một ngày
38,98 $ - 39,38 $
Phạm vi một năm
37,25 $ - 87,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
841,51 Tr USD
Số lượng trung bình
258,26 N
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 358,19 Tr | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 54,62 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 23,65 Tr | -22,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | -31,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,80 Tr | -17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,46 Tr | -10,32% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 25,91% |
Tổng nợ | 654,47 Tr | 59,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,65 Tr | -22,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,06 Tr | -2,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 51,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,78 Tr | -57,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 Tr | -67,60% |
Dòng tiền tự do | 33,93 Tr | -15,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500