Trang chủAPOLLO • KLSE
add
Apollo Food Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,28 RM - 6,28 RM
Phạm vi một năm
5,70 RM - 7,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
502,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,18 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
7,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,07 Tr | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | 21,54% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -34,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | -27,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,43 Tr | -33,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,97 Tr | -27,13% |
Tổng tài sản | 252,05 Tr | -1,73% |
Tổng nợ | 24,88 Tr | 12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -34,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | -161,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | -1.016,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,74 Tr | -461,08% |
Dòng tiền tự do | -10,03 Tr | -277,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
774