Trang chủAPOLLO • NSE
add
Apollo Micro Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
185,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
179,10 ₹ - 196,25 ₹
Phạm vi một năm
87,99 ₹ - 211,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,12 T INR
Số lượng trung bình
21,62 Tr
Tỷ số P/E
103,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 19,44% |
Chi phí hoạt động | 168,18 Tr | 34,17% |
Thu nhập ròng | 140,04 Tr | 8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,77 Tr | 25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,78 Tr | 31.679,50% |
Tổng tài sản | 12,99 T | 35,90% |
Tổng nợ | 6,92 T | 58,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,04 Tr | 8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
358