Trang chủAPOLLOPIPE • NSE
add
Apollo Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
284,95 ₹ - 311,00 ₹
Phạm vi một năm
277,15 ₹ - 494,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,46 T INR
Số lượng trung bình
98,29 N
Tỷ số P/E
55,44
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | -5,88% |
Chi phí hoạt động | 754,28 Tr | 3,84% |
Thu nhập ròng | 16,21 Tr | -61,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -58,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | -71,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,77 Tr | -23,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,04 Tr | 21,05% |
Tổng tài sản | 11,98 T | 4,60% |
Tổng nợ | 2,91 T | -37,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,21 Tr | -61,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
626