Trang chủAPPASIA • KLSE
add
AppAsia
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
194,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
496,05 N
Tỷ số P/E
54,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 Tr | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 9,93% |
Thu nhập ròng | 476,00 N | 93.616,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | 66.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,00 N | 23,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,77 Tr | 55,89% |
Tổng tài sản | 42,26 Tr | 49,05% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | -24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 N | 93.616,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | -21,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 N | -476,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | 255,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | 26,16% |
Dòng tiền tự do | 3,14 Tr | -28,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web