Trang chủAPPASIA • KLSE
add
AppAsia
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
154,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
302,87 N
Tỷ số P/E
48,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 23,33% |
Thu nhập ròng | 601,00 N | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 947,00 N | 20,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,73 Tr | 235,88% |
Tổng tài sản | 45,77 Tr | 47,71% |
Tổng nợ | 3,21 Tr | 30,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,00 N | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 701,00 N | -17,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,00 N | 102,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 N | -106,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 581,00 N | -14,18% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | 996,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web