Trang chủAPPCF • OTCMKTS
add
APAC Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,66 Tr | -16,91% |
Chi phí hoạt động | 32,85 Tr | 14,80% |
Thu nhập ròng | 276,87 Tr | 372,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 269,70 | 427,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,76 Tr | -42,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 10,05% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 8,23% |
Tổng nợ | 546,23 Tr | 51,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,87 Tr | 372,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,63 Tr | 115,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,91 Tr | -84,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,64 Tr | -166,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,66 Tr | 112,71% |
Dòng tiền tự do | -21,23 Tr | -53,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16