Trang chủAPPH • FRA
add
Apontis Pharma AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 €
Mức chênh lệch một ngày
10,90 € - 10,90 €
Phạm vi một năm
6,12 € - 12,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
122,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,87 Tr | 43,76% |
Chi phí hoạt động | 6,81 Tr | -13,48% |
Thu nhập ròng | 25,38 N | 100,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 100,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,52 N | 134,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 Tr | -42,37% |
Tổng tài sản | 44,37 Tr | -22,77% |
Tổng nợ | 13,36 Tr | -50,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,38 N | 100,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 488,13 N | 126,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,19 N | 10,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,73 N | -237,00% |
Dòng tiền tự do | -248,14 N | 87,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
137