Trang chủAPPS • NASDAQ
add
Digital Turbine Inc
5,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)+0,0100
5,06 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:41:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,92 $ - 5,12 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 8,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,35 Tr USD
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 140,38 Tr | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 59,17 Tr | -11,68% |
Thu nhập ròng | -21,40 Tr | 14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | 27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,74 Tr | 254,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,85 Tr | 18,56% |
Tổng tài sản | 818,66 Tr | -3,06% |
Tổng nợ | 670,54 Tr | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,40 Tr | 14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,46 Tr | 265,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,77 Tr | -3,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,00 N | -98,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | 273,82% |
Dòng tiền tự do | 11,52 Tr | 432,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
647