Trang chủAPPTF • OTCMKTS
add
Automotive Properties Real Est Inve Tst
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 $
Phạm vi một năm
7,04 $ - 9,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
532,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
330,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,53 Tr | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 0,72% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -93,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -93,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,53 Tr | 0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -94,41% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -0,22% |
Tổng nợ | 547,31 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -93,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,59 Tr | -10,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,63 Tr | 10,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 N | 72,18% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | -84,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web