Trang chủAPR • WSE
add
Auto Partner SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,74 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,64 zł - 15,84 zł
Phạm vi một năm
15,00 zł - 21,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T PLN
Số lượng trung bình
179,47 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 223,20 Tr | 5,45% |
Thu nhập ròng | 49,19 Tr | -1,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,15 Tr | -1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,03 Tr | 0,42% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 9,75% |
Tổng nợ | 792,72 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,19 Tr | -1,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | 97,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,57 Tr | -52,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,63 Tr | -124,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,98 Tr | -468,24% |
Dòng tiền tự do | -27,58 Tr | 70,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.755