Trang chủAPR • WSE
add
Auto Partner SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,60 zł - 20,60 zł
Phạm vi một năm
15,10 zł - 25,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T PLN
Số lượng trung bình
140,83 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 214,20 Tr | 5,30% |
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | -2,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,78 Tr | 1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,46 Tr | 68,79% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 19,35% |
Tổng nợ | 844,34 Tr | 22,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,24 Tr | -2,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,67 Tr | -32,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,31 Tr | 45,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,57 Tr | 45,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,88 Tr | 1.079,17% |
Dòng tiền tự do | 113,06 Tr | -25,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.748