Trang chủAPRAF • OTCMKTS
add
Trailbreaker Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,98 N | -91,38% |
Thu nhập ròng | -153,34 N | 86,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,73 N | 30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 30,43% |
Tổng tài sản | 6,33 Tr | 3,12% |
Tổng nợ | 275,66 N | 13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,34 N | 86,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,81 N | -79,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,94 N | -85,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -102,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -877,75 N | -248,74% |
Dòng tiền tự do | -693,65 N | -1.191,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5