Trang chủAPT • WSE
add
Apator SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,36 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,04 zł - 20,10 zł
Phạm vi một năm
15,84 zł - 20,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
645,11 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,66 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,72 Tr | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 57,86 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | 12,03 Tr | 0,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,18 Tr | 10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,28 Tr | 24,25% |
Tổng tài sản | 985,35 Tr | 0,08% |
Tổng nợ | 381,49 Tr | -12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,03 Tr | 0,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,05 Tr | 53,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,75 Tr | -46,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,74 Tr | 3,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,56 Tr | 293,17% |
Dòng tiền tự do | 19,38 Tr | 66,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
2.300