Trang chủAPTECHT • NSE
add
Aptech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,53 ₹ - 98,50 ₹
Phạm vi một năm
95,53 ₹ - 199,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T INR
Số lượng trung bình
149,27 N
Tỷ số P/E
26,16
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 7,54% |
Thu nhập ròng | 64,56 Tr | 17,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 10,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,24 Tr | -1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -4,02% |
Tổng tài sản | 4,12 T | 4,53% |
Tổng nợ | 1,74 T | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,56 Tr | 17,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
483