Trang chủAPTUS • NSE
add
Aptus Value Housing Finance India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
324,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
318,10 ₹ - 327,30 ₹
Phạm vi một năm
267,95 ₹ - 401,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
160,39 T INR
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
21,37
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | 82,46% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 267,86% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,77 | -30,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,14 | 26,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | 26,07% |
Tổng tài sản | 112,43 T | 24,86% |
Tổng nợ | 69,27 T | 32,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2.918