Trang chủAPTUS • NSE
add
Aptus Value Housing Finance India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
314,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
317,00 ₹ - 319,45 ₹
Phạm vi một năm
267,95 ₹ - 384,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
159,21 T INR
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
19,92
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 27,75% |
Chi phí hoạt động | 735,76 Tr | 23,67% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,05 | -0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,38 | 28,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | -9,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.351