Trang chủAPW • ASX
add
Aims Property Securities Fund
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
737,00
Tỷ số P/E
2,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | -84,00% |
Chi phí hoạt động | 738,00 N | 129,55% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -90,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,10 | -39,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 Tr | -3,17% |
Tổng tài sản | 218,64 Tr | 32,37% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 537,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -90,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,00 N | -208,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,00 N | -207,21% |
Dòng tiền tự do | 710,94 N | -90,02% |