Trang chủAPWC • NASDAQ
add
Asia Pacific Wire & Cable CorporationLtd
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,90 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,38 Tr USD
Số lượng trung bình
20,60 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,91 Tr | 18,42% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 578,00 N | 326,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 291,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | 55,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,97 Tr | 3,87% |
Tổng tài sản | 361,48 Tr | 3,29% |
Tổng nợ | 136,36 Tr | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,00 N | 326,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,45 Tr | -187,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -919,00 N | -130,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,58 Tr | 154,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 Tr | -52,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.208