Trang chủAPWC • NASDAQ
add
Asia Pacific Wire & Cable CorporationLtd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,74 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,45 Tr USD
Số lượng trung bình
13,43 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,40 Tr | 5,04% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | 8,27% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -24,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -27,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 Tr | 33,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,27 Tr | 2,53% |
Tổng tài sản | 357,83 Tr | -0,97% |
Tổng nợ | 129,09 Tr | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -24,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,58 Tr | -14,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -992,00 N | 29,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,26 Tr | 29,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,00 N | -59,20% |
Dòng tiền tự do | 7,96 Tr | 234,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.208