Trang chủAPX • CVE
add
Apex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,75 N | -84,10% |
Thu nhập ròng | -72,79 N | 82,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,68 N | -73,63% |
Tổng tài sản | 5,53 Tr | 12,35% |
Tổng nợ | 945,11 N | 53,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,79 N | 82,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,09 N | -228,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,81 N | 54,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,75 N | 298,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,85 N | 104,76% |
Dòng tiền tự do | -231,27 N | -7,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12