Trang chủAPXC • CNSX
add
Apex Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
322,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | 468,95% |
Tổng tài sản | 7,08 Tr | 264,33% |
Tổng nợ | 108,42 N | 186,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,35 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,79 N | -3.230,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -119,01 N | 13,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web