Trang chủAPXC • CNSX
add
Apex Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 752,15% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -2.110,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | 198,31% |
Tổng tài sản | 9,60 Tr | 207,46% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 924,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -2.110,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -708,36 N | -864,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,46 N | -97,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 45,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,42 N | -57,43% |
Dòng tiền tự do | 754,83 N | 509,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web