Trang chủAPYRF • OTCMKTS
add
Allied Properties Real Estate Investment
9,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,023%)+0,0022
9,56 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 16:39:59 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,54 $
Mức chênh lệch một ngày
9,53 $ - 9,57 $
Phạm vi một năm
8,88 $ - 15,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CAD
Số lượng trung bình
66,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,93 Tr | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 8,10 Tr | 218,09% |
Thu nhập ròng | -113,39 Tr | -20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,65 | -19,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,82 Tr | 15,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,21 Tr | 253,16% |
Tổng tài sản | 10,38 T | -5,05% |
Tổng nợ | 5,31 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,39 Tr | -20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,80 Tr | 53,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,64 Tr | 38,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 Tr | 14,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,38 Tr | 1.740,45% |
Dòng tiền tự do | 188,48 Tr | 1.904,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
353