Trang chủAPYX • NASDAQ
add
Apyx Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,93 $ - 4,06 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,60 Tr USD
Số lượng trung bình
135,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,88 Tr | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 9,13 Tr | -13,79% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,41 | 62,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 64,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -668,00 N | 80,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,14 Tr | -10,27% |
Tổng tài sản | 57,36 Tr | -5,53% |
Tổng nợ | 51,28 Tr | 3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | 20,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,00 N | -239,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 N | 1.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | 10,70% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | -12,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
220