Trang chủAQD • ASX
add
Ausquest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
500,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,67 N | 123,29% |
Chi phí hoạt động | 296,58 N | -30,63% |
Thu nhập ròng | -227,06 N | 43,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -312,47 | 74,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,40 N | 28,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | 37,26% |
Tổng tài sản | 12,06 Tr | 54,02% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 118,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,06 N | 43,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,01 N | 38,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -419,20 N | 45,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 4.918,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,47 N | 149,65% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | 6,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8