Trang chủAQMS • NASDAQ
add
Aqua Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 $
Mức chênh lệch một ngày
7,03 $ - 7,54 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 39,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,16 Tr USD
Số lượng trung bình
596,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,0053%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -21,68% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 40,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 Tr | 37,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | 21,56% |
Tổng tài sản | 10,50 Tr | -63,12% |
Tổng nợ | 3,98 Tr | -47,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 40,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | 35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,00 N | 102,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 Tr | 7.528,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 Tr | 133,85% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | 68,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
11