Trang chủAQN • ASX
add
Aquirian Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
327,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,46 Tr | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 63,51% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -235,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,30 | -188,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,24 N | -1.235,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 Tr | 44,68% |
Tổng tài sản | 34,54 Tr | 3,48% |
Tổng nợ | 21,75 Tr | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -235,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 394,98 N | -75,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | 411,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 1.010,42% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -94,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web