Trang chủAQZ • ASX
add
Alliance Aviation Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,69 $ - 2,72 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,06 N
Tỷ số P/E
7,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,87 Tr | 22,45% |
Chi phí hoạt động | 25,94 Tr | 31,03% |
Thu nhập ròng | 17,09 Tr | 14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | -6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,53 Tr | 22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,23 Tr | 39,94% |
Tổng tài sản | 998,80 Tr | 28,09% |
Tổng nợ | 588,06 Tr | 36,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,09 Tr | 14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,36 Tr | -26,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,34 Tr | -169,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,12 Tr | 108,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -134,94% |
Dòng tiền tự do | 162,53 Tr | 2.015,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.413