Trang chủAR3 • ASX
add
Australian Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
253,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 870,16 N | -9,49% |
Thu nhập ròng | -804,57 N | 3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -851,05 N | 9,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 Tr | -46,12% |
Tổng tài sản | 22,89 Tr | -7,19% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 77,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,57 N | 3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,41 N | 77,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -839,12 N | 36,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,00 N | -34,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 55,26% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 21,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web