Trang chủAR3 • ASX
add
Australian Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 980,16 N | -0,72% |
Thu nhập ròng | -934,67 N | -4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -975,80 N | 0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 Tr | -35,48% |
Tổng tài sản | 25,08 Tr | 5,52% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | 34,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,67 N | -4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,82 N | -11.178,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -38,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | 11.857,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,64 N | 81,78% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -37,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web