Trang chủARA • ASX
add
Ariadne Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
39,65 N
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | -762,50 N | -7.031,82% |
Thu nhập ròng | 795,00 N | -15,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,99 | -9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 Tr | 37,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,39 Tr | 56,33% |
Tổng tài sản | 197,05 Tr | -4,27% |
Tổng nợ | 18,79 Tr | -35,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 795,00 N | -15,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,81 Tr | -457,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 845,00 N | 36,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,00 N | 90,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | -72,44% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 60,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
12