Trang chủARAI • NASDAQ
add
Arrive AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 $
Mức chênh lệch một ngày
3,60 $ - 3,89 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 40,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,35 Tr USD
Số lượng trung bình
114,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,45 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 100,21% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -171,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,02 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | -99,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | 837,55% |
Tổng tài sản | 9,72 Tr | 1.235,89% |
Tổng nợ | 5,01 Tr | 235,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -171,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -106,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,45 Tr | 373,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,22 N | 70,13% |
Dòng tiền tự do | 393,88 N | 158,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33