Trang chủARANK • KLSE
add
A-Rank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
90,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,34 N
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,76 Tr | -12,18% |
Chi phí hoạt động | 64,00 N | 114,32% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 22,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,61 Tr | 2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,60 Tr | -4,31% |
Tổng tài sản | 360,93 Tr | 8,61% |
Tổng nợ | 185,91 Tr | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 Tr | -204,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,00 N | 104,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,27 Tr | 213,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 Tr | 196,36% |
Dòng tiền tự do | -15,81 Tr | -390,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
206