Trang chủARASE • IST
add
Dogu Aras Enerji Yatirimlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
62,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
62,55 ₺ - 64,70 ₺
Phạm vi một năm
36,76 ₺ - 66,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 T TRY
Số lượng trung bình
751,78 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | -42,81% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -10,94% |
Thu nhập ròng | 528,71 Tr | 216,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | 303,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 62,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 44,94% |
Tổng tài sản | 28,33 T | 25,94% |
Tổng nợ | 9,77 T | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 528,71 Tr | 216,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | -54,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | 20,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -848,95 Tr | 53,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,54 Tr | -271,17% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | -15,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
908