Trang chủARAY • NASDAQ
add
Accuray Inc
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,04 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:02:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,87 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
46,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,94 Tr | -7,49% |
Chi phí hoạt động | 35,46 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | -21,68 Tr | -448,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,08 | -493,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -248,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,84 Tr | -898,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,34 Tr | 6,98% |
Tổng tài sản | 456,82 Tr | -3,44% |
Tổng nợ | 394,95 Tr | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,68 Tr | -448,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,18 Tr | 266,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 Tr | -241,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -475,00 N | 78,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,79 Tr | 184,17% |
Dòng tiền tự do | 13,54 Tr | 236,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
990