Trang chủARB • ASX
add
ARB Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,64 $
Mức chênh lệch một ngày
31,42 $ - 31,85 $
Phạm vi một năm
27,15 $ - 48,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T AUD
Số lượng trung bình
161,42 N
Tỷ số P/E
25,38
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,33 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 69,99 Tr | 15,86% |
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | -0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | -7,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,16 Tr | 0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,80 Tr | -57,44% |
Tổng tài sản | 880,66 Tr | 15,73% |
Tổng nợ | 144,85 Tr | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | -0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,94 Tr | -35,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,30 Tr | -96,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | 85,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,85 Tr | -490,83% |
Dòng tiền tự do | 16,27 Tr | 1,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.600