Trang chủARBB • NASDAQ
add
ARB IOT Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 $
Phạm vi một năm
3,92 $ - 18,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 Tr USD
Số lượng trung bình
168,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,34 Tr | 331,68% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -48,16% |
Thu nhập ròng | -21,92 Tr | -22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,23 | 71,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -821,25 N | 94,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,66 Tr | -22,96% |
Tổng tài sản | 206,44 Tr | -24,35% |
Tổng nợ | 16,24 Tr | 83,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,92 Tr | -22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 Tr | 152,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,96 N | -495,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 1,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 Tr | 132,92% |
Dòng tiền tự do | 6,37 Tr | 22,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
9