Trang chủARBB • NASDAQ
add
ARB IOT Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,37 $ - 7,25 $
Phạm vi một năm
3,31 $ - 18,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 Tr USD
Số lượng trung bình
14,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,32 Tr | 161,36% |
Chi phí hoạt động | 15,91 Tr | -7,07% |
Thu nhập ròng | -13,77 Tr | -43,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,66 Tr | -68,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 Tr | -60,13% |
Tổng tài sản | 304,30 Tr | 13,22% |
Tổng nợ | 68,73 Tr | -58,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,77 Tr | -43,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,58 Tr | -112,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 Tr | 108,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 99,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 Tr | -466,83% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | 121,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
13