Trang chủARBKL • NASDAQ
add
Argo Blockchain 8 75 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 6,85 $
Phạm vi một năm
5,53 $ - 10,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,46 Tr USD
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 Tr | -36,22% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | -12,77% |
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | -87,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -848,00 N | 59,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 Tr | 15,89% |
Tổng tài sản | 19,26 Tr | -74,64% |
Tổng nợ | 48,74 Tr | -35,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -167,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | -87,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,78 Tr | 0,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,75 Tr | -7,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | 139,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | 1.221,69% |
Dòng tiền tự do | -6,01 Tr | -278,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
25