Trang chủARBN • SWX
add
Arbonia AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
5,19 CHF - 5,28 CHF
Phạm vi một năm
4,93 CHF - 13,12 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
364,04 Tr CHF
Số lượng trung bình
127,65 N
Tỷ số P/E
3,03
Tỷ lệ cổ tức
29,20%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,60 Tr | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 93,15 Tr | 33,68% |
Thu nhập ròng | 76,30 Tr | 272,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,68 | 224,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,95 Tr | -42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -326,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 Tr | 18,88% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -38,48% |
Tổng nợ | 341,92 Tr | -55,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,30 Tr | 272,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,07 Tr | -471,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 326,28 Tr | 760,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,55 Tr | -690,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,22 Tr | -545,10% |
Dòng tiền tự do | 3,83 Tr | -3,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
3.793