Trang chủARBTF • OTCMKTS
add
Argo Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 576,78 N | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 244,28 N | -18,60% |
Thu nhập ròng | 129,80 N | 188,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,50 | 161,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,21 N | 36,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,54 N | 174,50% |
Tổng tài sản | 3,29 Tr | 17,68% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,80 N | 188,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,40 N | 18,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,26 N | 20,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,51 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,63 N | 14,79% |
Dòng tiền tự do | 56,36 N | 16,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web