Trang chủARC • ASX
add
Arc Funds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
21,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,08 N | 246,80% |
Chi phí hoạt động | 168,65 N | 1,19% |
Thu nhập ròng | -170,83 N | -24,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -426,27 | 64,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | 26,01% |
Tổng tài sản | 2,19 Tr | 10,15% |
Tổng nợ | 112,22 N | 130,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,83 N | -24,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,39 N | 59,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,00 N | -42,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 508,00 N | 1.747,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,40 N | 50,62% |
Dòng tiền tự do | -78,43 N | 19,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web