Trang chủARC • ASX
add
Arc Funds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
64,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,17 N | -33,72% |
Chi phí hoạt động | 356,25 N | 103,96% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -488,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 N | -788,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,67 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,12 N | -66,99% |
Tổng tài sản | 2,38 Tr | 8,95% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 1.140,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,46 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -488,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,64 N | -177,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -64,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 741,09 N | 45,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,01 N | -115,25% |
Dòng tiền tự do | -210,72 N | -144,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web