Trang chủARC • LON
add
Arcontech Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
80,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
79,00 GBX - 80,40 GBX
Phạm vi một năm
77,03 GBX - 135,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
46,60 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,67 N | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 554,94 N | 6,78% |
Thu nhập ròng | 259,08 N | -3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,28 | -7,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,24 N | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 Tr | 24,98% |
Tổng tài sản | 10,66 Tr | 8,56% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,08 N | -3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,12 N | 245,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,97 N | 5,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,76 N | -10,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 N | 100,98% |
Dòng tiền tự do | 149,22 N | -15,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
17