Trang chủARCHIDPLY • NSE
add
Archidply Industries Limited.
Giá đóng cửa hôm trước
90,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,42 ₹ - 91,90 ₹
Phạm vi một năm
79,50 ₹ - 127,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T INR
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
131,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 34,99% |
Chi phí hoạt động | 550,72 Tr | 28,47% |
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 188,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 165,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,42 Tr | 209,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,13 Tr | 53,69% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 2,23% |
Tổng nợ | 2,89 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | 188,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
397