Trang chủARCT • STO
add
Arctic Minerals AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,72 kr - 5,10 kr
Phạm vi một năm
1,92 kr - 15,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
235,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
19,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 183,00 N | 6.000,00% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -390,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 N | 91,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 120,22 Tr | — |
Tổng nợ | 8,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -390,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,72 Tr | -520,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | 433,50% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1