Trang chủARD • ASX
add
Argent Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,94 N | 278,21% |
Chi phí hoạt động | 551,42 N | 34,17% |
Thu nhập ròng | -530,70 N | -34,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,64 N | 64,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -540,66 N | -36,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -59,64% |
Tổng tài sản | 2,08 Tr | -46,88% |
Tổng nợ | 408,91 N | 152,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -530,70 N | -34,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,43 N | 18,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 N | 86,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,81 N | -91,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,37 N | -159,48% |
Dòng tiền tự do | -279,58 N | 25,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1