Trang chủARDM • TLV
add
Aerodrome Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ILA - 42,70 ILA
Phạm vi một năm
33,80 ILA - 115,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
37,80 Tr ILS
Số lượng trung bình
880,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,45 Tr | -57,33% |
Chi phí hoạt động | 14,56 Tr | -7,58% |
Thu nhập ròng | -22,80 Tr | -4.083,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,77 | -9.699,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,52 Tr | -983,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | -33,68% |
Tổng tài sản | 39,09 Tr | -34,31% |
Tổng nợ | 10,34 Tr | -39,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,80 Tr | -4.083,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,75 Tr | -2.200,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,78 Tr | 858,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,62 Tr | 342,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 648,00 N | 123,46% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | -211,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
34