Trang chủARDX • NASDAQ
add
Ardelyx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 $
Mức chênh lệch một ngày
4,91 $ - 5,06 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 6,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T USD
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,66 Tr | 33,38% |
Chi phí hoạt động | 97,24 Tr | 29,47% |
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | -15,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,54 | 13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,76 Tr | -5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,45 Tr | 28,23% |
Tổng tài sản | 466,77 Tr | 35,89% |
Tổng nợ | 327,24 Tr | 66,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | -15,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,34 Tr | -30,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,92 Tr | 48,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,66 Tr | 2.988,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,24 Tr | 931,46% |
Dòng tiền tự do | -9,81 Tr | 37,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
395