Trang chủARDYZ • IST
add
Ard Grup Bilisim Teknolojileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,56 ₺ - 26,14 ₺
Phạm vi một năm
23,88 ₺ - 45,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T TRY
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,62 Tr | 28,30% |
Chi phí hoạt động | 169,39 Tr | 152,60% |
Thu nhập ròng | 101,83 Tr | 396,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,36 Tr | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,87 Tr | 612,25% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 69,14% |
Tổng nợ | 1,50 T | 78,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,83 Tr | 396,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,65 Tr | 116,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,31 Tr | -281,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,22 Tr | 17,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,49 Tr | 1.438,26% |
Dòng tiền tự do | -72,18 Tr | -137,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
907