Trang chủARDYZ • IST
add
Ard Grup Bilisim Teknolojileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,12 ₺ - 26,60 ₺
Phạm vi một năm
23,88 ₺ - 45,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T TRY
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 543,33 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 188,80 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 17,92 Tr | -78,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -79,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,53 Tr | -60,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 119,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,79 Tr | -34,40% |
Tổng tài sản | 5,40 T | 70,22% |
Tổng nợ | 1,88 T | 96,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,92 Tr | -78,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,54 Tr | -191,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,30 Tr | 27,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 488,43 Tr | 1.434,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,72 Tr | -124,61% |
Dòng tiền tự do | -682,37 Tr | -1.975,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
949