Trang chủARE&M • NSE
add
Amara Raja Energy & Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
963,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
951,00 ₹ - 968,25 ₹
Phạm vi một năm
832,30 ₹ - 1.666,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
176,36 T INR
Số lượng trung bình
580,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,60 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 7,72 T | -0,27% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | -38,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -41,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,11 | -26,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | -28,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 7,64% |
Tổng tài sản | 101,68 T | 13,26% |
Tổng nợ | 27,79 T | 27,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | -38,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
10.196